Có 2 kết quả:

風箏 fēng zhēng ㄈㄥ ㄓㄥ风筝 fēng zhēng ㄈㄥ ㄓㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

cái diều giấy

Từ điển Trung-Anh

kite

Từ điển phổ thông

cái diều giấy

Từ điển Trung-Anh

kite